Thông tin thuật ngữ hinders tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
hinders (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ hindersBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
hinders tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hinders trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hinders tiếng Anh nghĩa là gì.
hinder /'haində/
* tính từ
- ở đằng sau
* ngoại động từ
- cản trở, gây trở ngại
=to hinder someone's work+ cản trở công việc của ai
=to hinder someone from working+ cản trở không để ai làm việc gì
Thuật ngữ liên quan tới hinders
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hinders trong tiếng Anh
hinders có nghĩa là: hinder /'haində/* tính từ- ở đằng sau* ngoại động từ- cản trở, gây trở ngại=to hinder someone's work+ cản trở công việc của ai=to hinder someone from working+ cản trở không để ai làm việc gì
Đây là cách dùng hinders tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hinders tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
hinder /'haində/* tính từ- ở đằng sau* ngoại động từ- cản trở tiếng Anh là gì?
gây trở ngại=to hinder someone's work+ cản trở công việc của ai=to hinder someone from working+ cản trở không để ai làm việc gì