hippest tiếng Anh là gì?

hippest tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hippest trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ hippest tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm hippest tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ hippest

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

hippest tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hippest tiếng Anh nghĩa là gì.

hip /hip/

* danh từ
- (giải phẫu) hông
- (kiến trúc) mép bờ (mái nhà)
!to have someone on the hip
- thắng thế ai
- đặt ai vào thế bất lợi
!to smile somebody hip and thigh
- (xem) smite

* danh từ
- (thực vật học) quả tầm xuân (quả của cây hoa tầm xuân)

* danh từ
- chứng u buồn, chứng buồn u uất ((cũng) hyp)

* ngoại động từ
- làm chán nản, làm phiền muộn

* thán từ
- hoan hô!

* tính từ
- (như) hep

Thuật ngữ liên quan tới hippest

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hippest trong tiếng Anh

hippest có nghĩa là: hip /hip/* danh từ- (giải phẫu) hông- (kiến trúc) mép bờ (mái nhà)!to have someone on the hip- thắng thế ai- đặt ai vào thế bất lợi!to smile somebody hip and thigh- (xem) smite* danh từ- (thực vật học) quả tầm xuân (quả của cây hoa tầm xuân)* danh từ- chứng u buồn, chứng buồn u uất ((cũng) hyp)* ngoại động từ- làm chán nản, làm phiền muộn* thán từ- hoan hô!* tính từ- (như) hep

Đây là cách dùng hippest tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hippest tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

hip /hip/* danh từ- (giải phẫu) hông- (kiến trúc) mép bờ (mái nhà)!to have someone on the hip- thắng thế ai- đặt ai vào thế bất lợi!to smile somebody hip and thigh- (xem) smite* danh từ- (thực vật học) quả tầm xuân (quả của cây hoa tầm xuân)* danh từ- chứng u buồn tiếng Anh là gì?
chứng buồn u uất ((cũng) hyp)* ngoại động từ- làm chán nản tiếng Anh là gì?
làm phiền muộn* thán từ- hoan hô!* tính từ- (như) hep