Thông tin thuật ngữ hobbling tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
hobbling (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ hobblingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
hobbling tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hobbling trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hobbling tiếng Anh nghĩa là gì.
hobble /'hɔbl/
* danh từ
- dáng đi tập tễnh, dáng đi khập khiễng, dáng đi cà nhắc
- dây chằng (đê buộc chằng chân ngựa... cho khỏi đi xa)
- tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng
* nội động từ
- đi tập tễnh, đi khập khiễng, đi cà nhắc
- nói ấp úng, nói trúc trắc
- hành động do dự; tiến hành trục trặc
- trúc trắc (câu thơ)
* ngoại động từ
- làm cho đi tập tễnh, làm cho đi khập khiễng, làm cho đi cà nhắc
- buộc chằng (chân ngựa... cho khỏi đi xa)
Thuật ngữ liên quan tới hobbling
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hobbling trong tiếng Anh
hobbling có nghĩa là: hobble /'hɔbl/* danh từ- dáng đi tập tễnh, dáng đi khập khiễng, dáng đi cà nhắc- dây chằng (đê buộc chằng chân ngựa... cho khỏi đi xa)- tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng* nội động từ- đi tập tễnh, đi khập khiễng, đi cà nhắc- nói ấp úng, nói trúc trắc- hành động do dự; tiến hành trục trặc- trúc trắc (câu thơ)* ngoại động từ- làm cho đi tập tễnh, làm cho đi khập khiễng, làm cho đi cà nhắc- buộc chằng (chân ngựa... cho khỏi đi xa)
Đây là cách dùng hobbling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hobbling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
hobble /'hɔbl/* danh từ- dáng đi tập tễnh tiếng Anh là gì?
dáng đi khập khiễng tiếng Anh là gì?
dáng đi cà nhắc- dây chằng (đê buộc chằng chân ngựa... cho khỏi đi xa)- tình trạng khó khăn tiếng Anh là gì?
tình trạng lúng túng* nội động từ- đi tập tễnh tiếng Anh là gì?
đi khập khiễng tiếng Anh là gì?
đi cà nhắc- nói ấp úng tiếng Anh là gì?
nói trúc trắc- hành động do dự tiếng Anh là gì?
tiến hành trục trặc- trúc trắc (câu thơ)* ngoại động từ- làm cho đi tập tễnh tiếng Anh là gì?
làm cho đi khập khiễng tiếng Anh là gì?
làm cho đi cà nhắc- buộc chằng (chân ngựa... cho khỏi đi xa)