Thông tin thuật ngữ hoofs tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
hoofs (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ hoofsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
hoofs tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hoofs trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hoofs tiếng Anh nghĩa là gì.
hoof /'hu:f/
* danh từ, số nhiều hoof; hooves
- (động vật học) móng guốc
-(đùa cợt) chân người
!cloven hoof
- móng chẻ hai (như của bò, hươu...)
!on the hoof
- còn sống (vật nuôi)
!to pad the hoof
- (xem) pad
!to show the cloven hoof
- (nghĩa bóng) để lộ bộ mặt thật, để lòi đuôi
!under somebody's hoof
- dưới sự đè nén áp lực của ai, bị ai chà đạp giày xéo
* ngoại động từ
- đá bằng móng
- (từ lóng) đá, đá đít (ai)
=to hoof someone out+ đá đít đuổi ai ra
* nội động từ
- cuốc bộ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhảy múa, khiêu vũ
Thuật ngữ liên quan tới hoofs
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hoofs trong tiếng Anh
hoofs có nghĩa là: hoof /'hu:f/* danh từ, số nhiều hoof; hooves- (động vật học) móng guốc-(đùa cợt) chân người!cloven hoof- móng chẻ hai (như của bò, hươu...)!on the hoof- còn sống (vật nuôi)!to pad the hoof- (xem) pad!to show the cloven hoof- (nghĩa bóng) để lộ bộ mặt thật, để lòi đuôi!under somebody's hoof- dưới sự đè nén áp lực của ai, bị ai chà đạp giày xéo* ngoại động từ- đá bằng móng- (từ lóng) đá, đá đít (ai)=to hoof someone out+ đá đít đuổi ai ra* nội động từ- cuốc bộ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhảy múa, khiêu vũ
Đây là cách dùng hoofs tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hoofs tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
hoof /'hu:f/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều hoof tiếng Anh là gì?
hooves- (động vật học) móng guốc-(đùa cợt) chân người!cloven hoof- móng chẻ hai (như của bò tiếng Anh là gì?
hươu...)!on the hoof- còn sống (vật nuôi)!to pad the hoof- (xem) pad!to show the cloven hoof- (nghĩa bóng) để lộ bộ mặt thật tiếng Anh là gì?
để lòi đuôi!under somebody's hoof- dưới sự đè nén áp lực của ai tiếng Anh là gì?
bị ai chà đạp giày xéo* ngoại động từ- đá bằng móng- (từ lóng) đá tiếng Anh là gì?
đá đít (ai)=to hoof someone out+ đá đít đuổi ai ra* nội động từ- cuốc bộ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) nhảy múa tiếng Anh là gì?
khiêu vũ