Thông tin thuật ngữ horse-cover tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
horse-cover (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ horse-coverBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
horse-cover tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ horse-cover trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ horse-cover tiếng Anh nghĩa là gì.
horse-cover /'hɔ:sklɔθ/ (horse-cover) /'hɔ:s,kʌvə/
-cover) /'hɔ:s,kʌvə/
* danh từ
- chăn đắp ngựa; vải phủ lưng ngựa (cho đẹp)
Thuật ngữ liên quan tới horse-cover
Tóm lại nội dung ý nghĩa của horse-cover trong tiếng Anh
horse-cover có nghĩa là: horse-cover /'hɔ:sklɔθ/ (horse-cover) /'hɔ:s,kʌvə/-cover) /'hɔ:s,kʌvə/* danh từ- chăn đắp ngựa; vải phủ lưng ngựa (cho đẹp)
Đây là cách dùng horse-cover tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ horse-cover tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
horse-cover /'hɔ:sklɔθ/ (horse-cover) /'hɔ:s tiếng Anh là gì?
kʌvə/-cover) /'hɔ:s tiếng Anh là gì?
kʌvə/* danh từ- chăn đắp ngựa tiếng Anh là gì?
vải phủ lưng ngựa (cho đẹp)