Thông tin thuật ngữ huffed tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
huffed (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ huffedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
huffed tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ huffed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ huffed tiếng Anh nghĩa là gì.
huff /hʌf/
* danh từ
- cơn giận, cơn bực tức, cơn giận dỗi
=to take huff+ nổi cáu, lên cơn giận
=in a huff+ trong cơn giận, đang cáu, đang bực tức
* ngoại động từ
- gắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với (ai)
- làm nổi giận, làm phát cáu; làm mếch lòng (ai)
- bắt nạt (ai); nạt nộ (ai)
=to huff someone into doing something+ bắt nạt ai phải làm gì
=to huff someone out of doing something+ bắt nạt ai không cho làm gì
- (đánh cờ) loại (một quân của đối phương)
* nội động từ
- nổi giận, phát khùng; giận dỗi, mếch lòng
- gắt gỏng, nạt nộ
Thuật ngữ liên quan tới huffed
Tóm lại nội dung ý nghĩa của huffed trong tiếng Anh
huffed có nghĩa là: huff /hʌf/* danh từ- cơn giận, cơn bực tức, cơn giận dỗi=to take huff+ nổi cáu, lên cơn giận=in a huff+ trong cơn giận, đang cáu, đang bực tức* ngoại động từ- gắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với (ai)- làm nổi giận, làm phát cáu; làm mếch lòng (ai)- bắt nạt (ai); nạt nộ (ai)=to huff someone into doing something+ bắt nạt ai phải làm gì=to huff someone out of doing something+ bắt nạt ai không cho làm gì- (đánh cờ) loại (một quân của đối phương)* nội động từ- nổi giận, phát khùng; giận dỗi, mếch lòng- gắt gỏng, nạt nộ
Đây là cách dùng huffed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ huffed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
huff /hʌf/* danh từ- cơn giận tiếng Anh là gì?
cơn bực tức tiếng Anh là gì?
cơn giận dỗi=to take huff+ nổi cáu tiếng Anh là gì?
lên cơn giận=in a huff+ trong cơn giận tiếng Anh là gì?
đang cáu tiếng Anh là gì?
đang bực tức* ngoại động từ- gắt gỏng với tiếng Anh là gì?
nói nặng với tiếng Anh là gì?
nổi cáu với (ai)- làm nổi giận tiếng Anh là gì?
làm phát cáu tiếng Anh là gì?
làm mếch lòng (ai)- bắt nạt (ai) tiếng Anh là gì?
nạt nộ (ai)=to huff someone into doing something+ bắt nạt ai phải làm gì=to huff someone out of doing something+ bắt nạt ai không cho làm gì- (đánh cờ) loại (một quân của đối phương)* nội động từ- nổi giận tiếng Anh là gì?
phát khùng tiếng Anh là gì?
giận dỗi tiếng Anh là gì?
mếch lòng- gắt gỏng tiếng Anh là gì?
nạt nộ