Thông tin thuật ngữ human tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
human (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ humanBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
human tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ human trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ human tiếng Anh nghĩa là gì.
human /'hju:mən/
* tính từ
- (thuộc) con người, (thuộc) loài người
=human being+ con người
=human nature+ bản tính con người, nhân tính
- có tính người, có tình cảm của con người
* danh từ
- con người
Thuật ngữ liên quan tới human
Tóm lại nội dung ý nghĩa của human trong tiếng Anh
human có nghĩa là: human /'hju:mən/* tính từ- (thuộc) con người, (thuộc) loài người=human being+ con người=human nature+ bản tính con người, nhân tính- có tính người, có tình cảm của con người* danh từ- con người
Đây là cách dùng human tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ human tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
human /'hju:mən/* tính từ- (thuộc) con người tiếng Anh là gì?
(thuộc) loài người=human being+ con người=human nature+ bản tính con người tiếng Anh là gì?
nhân tính- có tính người tiếng Anh là gì?
có tình cảm của con người* danh từ- con người