Thông tin thuật ngữ humping tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
humping (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ humpingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
humping tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ humping trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ humping tiếng Anh nghĩa là gì.
hump /hʌmp/
* danh từ
- cái bướu (lạc đà, người gù lưng...)
- gò, mô đất
- (nghĩa bóng) điểm gay go (trong một cuộc thử thách)
=over the hump+ vượt qua được lúc gay go
- (từ lóng) lúc chán nản, lúc chán chường; lúc buồn phiền
=to have the hump+ chán chường, buồn phiền
* ngoại động từ
- làm gù, khom thành gù
=to hump one's gù lưng xuống+ làm chán nản, làm chán chường; làm buồn phiền
- (Uc) xốc lên (vai, lưng...), vác lên (vai, lưng...)
=to hump one's swag+ vác gói quần áo lên vai
Thuật ngữ liên quan tới humping
Tóm lại nội dung ý nghĩa của humping trong tiếng Anh
humping có nghĩa là: hump /hʌmp/* danh từ- cái bướu (lạc đà, người gù lưng...)- gò, mô đất- (nghĩa bóng) điểm gay go (trong một cuộc thử thách)=over the hump+ vượt qua được lúc gay go- (từ lóng) lúc chán nản, lúc chán chường; lúc buồn phiền=to have the hump+ chán chường, buồn phiền* ngoại động từ- làm gù, khom thành gù=to hump one's gù lưng xuống+ làm chán nản, làm chán chường; làm buồn phiền- (Uc) xốc lên (vai, lưng...), vác lên (vai, lưng...)=to hump one's swag+ vác gói quần áo lên vai
Đây là cách dùng humping tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ humping tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
hump /hʌmp/* danh từ- cái bướu (lạc đà tiếng Anh là gì?
người gù lưng...)- gò tiếng Anh là gì?
mô đất- (nghĩa bóng) điểm gay go (trong một cuộc thử thách)=over the hump+ vượt qua được lúc gay go- (từ lóng) lúc chán nản tiếng Anh là gì?
lúc chán chường tiếng Anh là gì?
lúc buồn phiền=to have the hump+ chán chường tiếng Anh là gì?
buồn phiền* ngoại động từ- làm gù tiếng Anh là gì?
khom thành gù=to hump one's gù lưng xuống+ làm chán nản tiếng Anh là gì?
làm chán chường tiếng Anh là gì?
làm buồn phiền- (Uc) xốc lên (vai tiếng Anh là gì?
lưng...) tiếng Anh là gì?
vác lên (vai tiếng Anh là gì?
lưng...)=to hump one's swag+ vác gói quần áo lên vai