Thông tin thuật ngữ hunching tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
hunching (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ hunchingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
hunching tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hunching trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hunching tiếng Anh nghĩa là gì.
hunch /'hʌntʃ/
* danh từ
- cái bướu
- miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh cảm
=to have a hunch that+ có linh cảm rằng
* ngoại động từ
- khom xuống, gập cong, uốn cong
!to hunch up (out)
- làm thành gù; gù
Thuật ngữ liên quan tới hunching
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hunching trong tiếng Anh
hunching có nghĩa là: hunch /'hʌntʃ/* danh từ- cái bướu- miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh cảm=to have a hunch that+ có linh cảm rằng* ngoại động từ- khom xuống, gập cong, uốn cong!to hunch up (out)- làm thành gù; gù
Đây là cách dùng hunching tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hunching tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
hunch /'hʌntʃ/* danh từ- cái bướu- miếng to tiếng Anh là gì?
khúc to tiếng Anh là gì?
khoanh to (bánh mì tiếng Anh là gì?
bánh ngọt)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) linh cảm=to have a hunch that+ có linh cảm rằng* ngoại động từ- khom xuống tiếng Anh là gì?
gập cong tiếng Anh là gì?
uốn cong!to hunch up (out)- làm thành gù tiếng Anh là gì?
gù