Thông tin thuật ngữ hunter tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
hunter (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ hunterBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
hunter tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hunter trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hunter tiếng Anh nghĩa là gì.
hunter /'hʌntə/
* danh từ
- người đi săn
- người đi lùng, người đi kiếm ((thường) trong từ ghép)
- ngựa săn
- đồng hồ có nắp (cho mặt kính) (của những người săn cáo) ((cũng) hungting-watch)
Thuật ngữ liên quan tới hunter
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hunter trong tiếng Anh
hunter có nghĩa là: hunter /'hʌntə/* danh từ- người đi săn- người đi lùng, người đi kiếm ((thường) trong từ ghép)- ngựa săn- đồng hồ có nắp (cho mặt kính) (của những người săn cáo) ((cũng) hungting-watch)
Đây là cách dùng hunter tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hunter tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
hunter /'hʌntə/* danh từ- người đi săn- người đi lùng tiếng Anh là gì?
người đi kiếm ((thường) trong từ ghép)- ngựa săn- đồng hồ có nắp (cho mặt kính) (của những người săn cáo) ((cũng) hungting-watch)