hurtle tiếng Anh là gì?

hurtle tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hurtle trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ hurtle tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm hurtle tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ hurtle

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

hurtle tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hurtle tiếng Anh nghĩa là gì.

hurtle /'hə:tl/

* danh từ
- sự va chạm, sự va mạnh
- tiếng va mạnh; tiếng đổ sầm

* ngoại động từ
- va mạnh, đụng mạnh
=to hurtle each other+ va mạnh vào nhau
- lăng nhanh, ném mạnh, văng mạnh
=to hurtle stones upon someone+ lăng mạnh những hòn đá vào nhau

* nội động từ
- (+ against) va mạnh, đụng mạnh, va chạm
=to hurtle against each other+ va mạnh vào nhau
- chuyển động rít lên ầm ầm, bay rít lên ầm ầm; đổ dầm xuống
=bullets hurtled through the air+ đạn bay rít lên ầm ầm qua không khí
=the jet plane came hurting to the ground+ chiếc may bay phản lực đổ sầm xuống đất

Thuật ngữ liên quan tới hurtle

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hurtle trong tiếng Anh

hurtle có nghĩa là: hurtle /'hə:tl/* danh từ- sự va chạm, sự va mạnh- tiếng va mạnh; tiếng đổ sầm* ngoại động từ- va mạnh, đụng mạnh=to hurtle each other+ va mạnh vào nhau- lăng nhanh, ném mạnh, văng mạnh=to hurtle stones upon someone+ lăng mạnh những hòn đá vào nhau* nội động từ- (+ against) va mạnh, đụng mạnh, va chạm=to hurtle against each other+ va mạnh vào nhau- chuyển động rít lên ầm ầm, bay rít lên ầm ầm; đổ dầm xuống=bullets hurtled through the air+ đạn bay rít lên ầm ầm qua không khí=the jet plane came hurting to the ground+ chiếc may bay phản lực đổ sầm xuống đất

Đây là cách dùng hurtle tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hurtle tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

hurtle /'hə:tl/* danh từ- sự va chạm tiếng Anh là gì?
sự va mạnh- tiếng va mạnh tiếng Anh là gì?
tiếng đổ sầm* ngoại động từ- va mạnh tiếng Anh là gì?
đụng mạnh=to hurtle each other+ va mạnh vào nhau- lăng nhanh tiếng Anh là gì?
ném mạnh tiếng Anh là gì?
văng mạnh=to hurtle stones upon someone+ lăng mạnh những hòn đá vào nhau* nội động từ- (+ against) va mạnh tiếng Anh là gì?
đụng mạnh tiếng Anh là gì?
va chạm=to hurtle against each other+ va mạnh vào nhau- chuyển động rít lên ầm ầm tiếng Anh là gì?
bay rít lên ầm ầm tiếng Anh là gì?
đổ dầm xuống=bullets hurtled through the air+ đạn bay rít lên ầm ầm qua không khí=the jet plane came hurting to the ground+ chiếc may bay phản lực đổ sầm xuống đất