hydraulic tiếng Anh là gì?

hydraulic tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hydraulic trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ hydraulic tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm hydraulic tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ hydraulic

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

hydraulic tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hydraulic tiếng Anh nghĩa là gì.

hydraulic /hai'drɔ:lik/

* tính từ
- (thuộc) nước (dẫn qua ống dẫn hoặc sông đào); chạy bằng sức nước
=hydraulic tubine+ tuabin nước
=hydraulic generator+ máy thuỷ điện
=hydraulic mining+ sự khai mỏ bằng sức nước
- cứng trong nước
=hydraulic cement+ xi măng cứng trong nước

hydraulic
- thuỷ lực học

Thuật ngữ liên quan tới hydraulic

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hydraulic trong tiếng Anh

hydraulic có nghĩa là: hydraulic /hai'drɔ:lik/* tính từ- (thuộc) nước (dẫn qua ống dẫn hoặc sông đào); chạy bằng sức nước=hydraulic tubine+ tuabin nước=hydraulic generator+ máy thuỷ điện=hydraulic mining+ sự khai mỏ bằng sức nước- cứng trong nước=hydraulic cement+ xi măng cứng trong nướchydraulic- thuỷ lực học

Đây là cách dùng hydraulic tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hydraulic tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

hydraulic /hai'drɔ:lik/* tính từ- (thuộc) nước (dẫn qua ống dẫn hoặc sông đào) tiếng Anh là gì?
chạy bằng sức nước=hydraulic tubine+ tuabin nước=hydraulic generator+ máy thuỷ điện=hydraulic mining+ sự khai mỏ bằng sức nước- cứng trong nước=hydraulic cement+ xi măng cứng trong nướchydraulic- thuỷ lực học