Thông tin thuật ngữ hydrogenates tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
hydrogenates (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ hydrogenatesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
hydrogenates tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hydrogenates trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hydrogenates tiếng Anh nghĩa là gì.
hydrogenate /'haidrədʤineit/ (hydrogenise) /'haidrədʤinaiz/ (hydrogenize) /'haidrədʤinaiz/
* ngoại động từ
- hyddrô hoá
Thuật ngữ liên quan tới hydrogenates
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hydrogenates trong tiếng Anh
hydrogenates có nghĩa là: hydrogenate /'haidrədʤineit/ (hydrogenise) /'haidrədʤinaiz/ (hydrogenize) /'haidrədʤinaiz/* ngoại động từ- hyddrô hoá
Đây là cách dùng hydrogenates tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hydrogenates tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
hydrogenate /'haidrədʤineit/ (hydrogenise) /'haidrədʤinaiz/ (hydrogenize) /'haidrədʤinaiz/* ngoại động từ- hyddrô hoá