Thông tin thuật ngữ hypothecary tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
hypothecary (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ hypothecaryBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
hypothecary tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hypothecary trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hypothecary tiếng Anh nghĩa là gì.
hypothecary /hai'pɔθikəri/
* tính từ
- (pháp lý) (thuộc) quyền cầm đồ thế nợ, (thuộc) quyền thế nợ bằng bất động sản
Thuật ngữ liên quan tới hypothecary
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hypothecary trong tiếng Anh
hypothecary có nghĩa là: hypothecary /hai'pɔθikəri/* tính từ- (pháp lý) (thuộc) quyền cầm đồ thế nợ, (thuộc) quyền thế nợ bằng bất động sản
Đây là cách dùng hypothecary tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hypothecary tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
hypothecary /hai'pɔθikəri/* tính từ- (pháp lý) (thuộc) quyền cầm đồ thế nợ tiếng Anh là gì?
(thuộc) quyền thế nợ bằng bất động sản