Thông tin thuật ngữ immanent tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
immanent (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ immanentBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
immanent tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ immanent trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ immanent tiếng Anh nghĩa là gì.
immanent /'imənənt/
* tính từ
- (triết học)
- nội tại
- (tôn giáo) ở khắp nơi (Chúa)
Thuật ngữ liên quan tới immanent
Tóm lại nội dung ý nghĩa của immanent trong tiếng Anh
immanent có nghĩa là: immanent /'imənənt/* tính từ- (triết học)- nội tại- (tôn giáo) ở khắp nơi (Chúa)
Đây là cách dùng immanent tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ immanent tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
immanent /'imənənt/* tính từ- (triết học)- nội tại- (tôn giáo) ở khắp nơi (Chúa)