Thông tin thuật ngữ imparting tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
imparting (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ impartingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
imparting tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ imparting trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ imparting tiếng Anh nghĩa là gì.
impart /im'pɑ:t/
* nội động từ
- (pháp lý) dàn xếp với nhau người toà án
* ngoại động từ
- truyền đạt, kể cho hay, phổ biến
=to impart news+ phổ biến tin tức
- cho, chia phần cho
impart
- báo tin, truyền
Thuật ngữ liên quan tới imparting
Tóm lại nội dung ý nghĩa của imparting trong tiếng Anh
imparting có nghĩa là: impart /im'pɑ:t/* nội động từ- (pháp lý) dàn xếp với nhau người toà án* ngoại động từ- truyền đạt, kể cho hay, phổ biến=to impart news+ phổ biến tin tức- cho, chia phần choimpart- báo tin, truyền
Đây là cách dùng imparting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ imparting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
impart /im'pɑ:t/* nội động từ- (pháp lý) dàn xếp với nhau người toà án* ngoại động từ- truyền đạt tiếng Anh là gì?
kể cho hay tiếng Anh là gì?
phổ biến=to impart news+ phổ biến tin tức- cho tiếng Anh là gì?
chia phần choimpart- báo tin tiếng Anh là gì?
truyền