impeaching tiếng Anh là gì?

impeaching tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng impeaching trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ impeaching tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm impeaching tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ impeaching

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

impeaching tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ impeaching tiếng Anh nghĩa là gì.

impeach /im'pi:tʃ/

* ngoại động từ
- đặt thành vấn đề nghi ngờ
=his veracity cannot be impeached+ không ai có thể nghi ngờ được cái tính chân thực của anh ta
- gièm pha, nói xấu, bôi nhọ
- buộc tội; tố cáo
=to impeach somebody of (with) theft+ buộc tội ai ăn cắp
- bắt lỗi, bẻ lỗi, chê trách (cái gì)
- buộc tội phản quốc, buộc trọng tội (trước toà án có thẩm quyền)

Thuật ngữ liên quan tới impeaching

Tóm lại nội dung ý nghĩa của impeaching trong tiếng Anh

impeaching có nghĩa là: impeach /im'pi:tʃ/* ngoại động từ- đặt thành vấn đề nghi ngờ=his veracity cannot be impeached+ không ai có thể nghi ngờ được cái tính chân thực của anh ta- gièm pha, nói xấu, bôi nhọ- buộc tội; tố cáo=to impeach somebody of (with) theft+ buộc tội ai ăn cắp- bắt lỗi, bẻ lỗi, chê trách (cái gì)- buộc tội phản quốc, buộc trọng tội (trước toà án có thẩm quyền)

Đây là cách dùng impeaching tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ impeaching tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

impeach /im'pi:tʃ/* ngoại động từ- đặt thành vấn đề nghi ngờ=his veracity cannot be impeached+ không ai có thể nghi ngờ được cái tính chân thực của anh ta- gièm pha tiếng Anh là gì?
nói xấu tiếng Anh là gì?
bôi nhọ- buộc tội tiếng Anh là gì?
tố cáo=to impeach somebody of (with) theft+ buộc tội ai ăn cắp- bắt lỗi tiếng Anh là gì?
bẻ lỗi tiếng Anh là gì?
chê trách (cái gì)- buộc tội phản quốc tiếng Anh là gì?
buộc trọng tội (trước toà án có thẩm quyền)