Thông tin thuật ngữ imperials tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
imperials (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ imperialsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
imperials tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ imperials trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ imperials tiếng Anh nghĩa là gì.
imperial /im'piəriəl/
* tính từ
- (thuộc) hoàng đế
- (thuộc) đế quốc
- có toàn quyền; có uy quyền lớn
- uy nghi, oai vệ, đường bệ; lộng lẫy, tráng lệ, nguy nga
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hống hách
- (thuộc) hệ thống đo lường Anh
=imperial acre+ mẫu Anh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thượng hạng (hàng)
- khổ 22 x 32 insơ (giấy) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ); khổ 23 x 31 insơ)
* danh từ
- chòm râu (dưới) môi dưới
- mui xe ngựa dùng để hành lý
- đồng 15 rúp (thời Nga hoàng)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng loại thượng hạng (thường dùng để đặt nhãn hiệu)
- giấy khổ 22 x 32 insơ; ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ); khổ 23 x 31 insơ)
Thuật ngữ liên quan tới imperials
Tóm lại nội dung ý nghĩa của imperials trong tiếng Anh
imperials có nghĩa là: imperial /im'piəriəl/* tính từ- (thuộc) hoàng đế- (thuộc) đế quốc- có toàn quyền; có uy quyền lớn- uy nghi, oai vệ, đường bệ; lộng lẫy, tráng lệ, nguy nga- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hống hách- (thuộc) hệ thống đo lường Anh=imperial acre+ mẫu Anh- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thượng hạng (hàng)- khổ 22 x 32 insơ (giấy) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ); khổ 23 x 31 insơ)* danh từ- chòm râu (dưới) môi dưới- mui xe ngựa dùng để hành lý- đồng 15 rúp (thời Nga hoàng)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng loại thượng hạng (thường dùng để đặt nhãn hiệu)- giấy khổ 22 x 32 insơ; ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ); khổ 23 x 31 insơ)
Đây là cách dùng imperials tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ imperials tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
imperial /im'piəriəl/* tính từ- (thuộc) hoàng đế- (thuộc) đế quốc- có toàn quyền tiếng Anh là gì?
có uy quyền lớn- uy nghi tiếng Anh là gì?
oai vệ tiếng Anh là gì?
đường bệ tiếng Anh là gì?
lộng lẫy tiếng Anh là gì?
tráng lệ tiếng Anh là gì?
nguy nga- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) hống hách- (thuộc) hệ thống đo lường Anh=imperial acre+ mẫu Anh- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) thượng hạng (hàng)- khổ 22 x 32 insơ (giấy) ((từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
khổ 23 x 31 insơ)* danh từ- chòm râu (dưới) môi dưới- mui xe ngựa dùng để hành lý- đồng 15 rúp (thời Nga hoàng)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) hàng loại thượng hạng (thường dùng để đặt nhãn hiệu)- giấy khổ 22 x 32 insơ tiếng Anh là gì?
((từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
khổ 23 x 31 insơ)