Thông tin thuật ngữ impregnating tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
impregnating (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ impregnatingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
impregnating tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ impregnating trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ impregnating tiếng Anh nghĩa là gì.
impregnate /im'prəgnit/
* tính từ
- đã thụ tinh (con vật cái); có chửa, có mang
- thấm, nhiễm
=to be impregnate with wrong ideas+ nhiễm tư tưởng sai lầm
* ngoại động từ
- cho thụ tinh; làm có mang, làm thụ thai
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm màu mỡ (đất đai); làm sinh sản
- làm thấm nhuần, làm nhiễm vào
=to become impregnated with bad habits+ bị tiêm nhiễm thói hư tật xấu
- thấm đẫm; làm thấm đầy
=to impregnate one's clothing with insecticide+ thấm thuốc trừ sâu đầy quần áo
Thuật ngữ liên quan tới impregnating
Tóm lại nội dung ý nghĩa của impregnating trong tiếng Anh
impregnating có nghĩa là: impregnate /im'prəgnit/* tính từ- đã thụ tinh (con vật cái); có chửa, có mang- thấm, nhiễm=to be impregnate with wrong ideas+ nhiễm tư tưởng sai lầm* ngoại động từ- cho thụ tinh; làm có mang, làm thụ thai- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm màu mỡ (đất đai); làm sinh sản- làm thấm nhuần, làm nhiễm vào=to become impregnated with bad habits+ bị tiêm nhiễm thói hư tật xấu- thấm đẫm; làm thấm đầy=to impregnate one's clothing with insecticide+ thấm thuốc trừ sâu đầy quần áo
Đây là cách dùng impregnating tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ impregnating tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
impregnate /im'prəgnit/* tính từ- đã thụ tinh (con vật cái) tiếng Anh là gì?
có chửa tiếng Anh là gì?
có mang- thấm tiếng Anh là gì?
nhiễm=to be impregnate with wrong ideas+ nhiễm tư tưởng sai lầm* ngoại động từ- cho thụ tinh tiếng Anh là gì?
làm có mang tiếng Anh là gì?
làm thụ thai- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) làm màu mỡ (đất đai) tiếng Anh là gì?
làm sinh sản- làm thấm nhuần tiếng Anh là gì?
làm nhiễm vào=to become impregnated with bad habits+ bị tiêm nhiễm thói hư tật xấu- thấm đẫm tiếng Anh là gì?
làm thấm đầy=to impregnate one's clothing with insecticide+ thấm thuốc trừ sâu đầy quần áo