inaugurates tiếng Anh là gì?

inaugurates tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng inaugurates trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ inaugurates tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm inaugurates tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ inaugurates

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

inaugurates tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inaugurates tiếng Anh nghĩa là gì.

inaugurate /i'nɔ:gjureit/

* ngoại động từ
- tấn phong
=to inaugurate a president+ tấn phong một vị tổng thống
- khai mạc; khánh thành
=to inaugurate an exhibition+ khai mạc một cuộc triển lãm
- mở đầu; cho thi hành
=to inaugurate an era+ mở đầu một kỷ nguyên
=a policy inaugurated from...+ chính sách bắt đầu thi hành từ...

Thuật ngữ liên quan tới inaugurates

Tóm lại nội dung ý nghĩa của inaugurates trong tiếng Anh

inaugurates có nghĩa là: inaugurate /i'nɔ:gjureit/* ngoại động từ- tấn phong=to inaugurate a president+ tấn phong một vị tổng thống- khai mạc; khánh thành=to inaugurate an exhibition+ khai mạc một cuộc triển lãm- mở đầu; cho thi hành=to inaugurate an era+ mở đầu một kỷ nguyên=a policy inaugurated from...+ chính sách bắt đầu thi hành từ...

Đây là cách dùng inaugurates tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inaugurates tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

inaugurate /i'nɔ:gjureit/* ngoại động từ- tấn phong=to inaugurate a president+ tấn phong một vị tổng thống- khai mạc tiếng Anh là gì?
khánh thành=to inaugurate an exhibition+ khai mạc một cuộc triển lãm- mở đầu tiếng Anh là gì?
cho thi hành=to inaugurate an era+ mở đầu một kỷ nguyên=a policy inaugurated from...+ chính sách bắt đầu thi hành từ...