incensing tiếng Anh là gì?

incensing tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng incensing trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ incensing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm incensing tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ incensing

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

incensing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ incensing tiếng Anh nghĩa là gì.

incense /'insens/

* danh từ
- nhang, hương, trầm
=an incense burner+ người thắp hương; lư hương
- khói hương trầm (lúc cúng lễ)
- lời ca ngợi, lời tán tụng; lời tâng bốc

* ngoại động từ
- đốt nhang cúng, thắp hương cúng, đốt trầm cúng (thánh thần...)
- làm ngát hương trầm (người, vật gì để xua tan uế khí...)

* nội động từ
- đốt nhang, thắp hương, đốt trầm

* ngoại động từ
- làm nổi giận, làm tức điên lên

Thuật ngữ liên quan tới incensing

Tóm lại nội dung ý nghĩa của incensing trong tiếng Anh

incensing có nghĩa là: incense /'insens/* danh từ- nhang, hương, trầm=an incense burner+ người thắp hương; lư hương- khói hương trầm (lúc cúng lễ)- lời ca ngợi, lời tán tụng; lời tâng bốc* ngoại động từ- đốt nhang cúng, thắp hương cúng, đốt trầm cúng (thánh thần...)- làm ngát hương trầm (người, vật gì để xua tan uế khí...)* nội động từ- đốt nhang, thắp hương, đốt trầm* ngoại động từ- làm nổi giận, làm tức điên lên

Đây là cách dùng incensing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ incensing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

incense /'insens/* danh từ- nhang tiếng Anh là gì?
hương tiếng Anh là gì?
trầm=an incense burner+ người thắp hương tiếng Anh là gì?
lư hương- khói hương trầm (lúc cúng lễ)- lời ca ngợi tiếng Anh là gì?
lời tán tụng tiếng Anh là gì?
lời tâng bốc* ngoại động từ- đốt nhang cúng tiếng Anh là gì?
thắp hương cúng tiếng Anh là gì?
đốt trầm cúng (thánh thần...)- làm ngát hương trầm (người tiếng Anh là gì?
vật gì để xua tan uế khí...)* nội động từ- đốt nhang tiếng Anh là gì?
thắp hương tiếng Anh là gì?
đốt trầm* ngoại động từ- làm nổi giận tiếng Anh là gì?
làm tức điên lên