Thông tin thuật ngữ inconsistent tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
inconsistent (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ inconsistentBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
inconsistent tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ inconsistent trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inconsistent tiếng Anh nghĩa là gì.
inconsistent /,inkən'sistənt/
* tính từ
- mâu thuẫn nhau, trái nhau; không trước sau như một
=words inconsistent with deeds+ lời nói mâu thuẫn với việc làm
=an inconsistent account+ bài tường thuật đầy mâu thuẫn (không trước sau như một)
=action inconsistent with the law+ hành động trái với pháp luật
inconsistent
- (logic học) không nhất quán; không tương thích; mâu thuẫn; (thống kê) không
- vững (ước lượng)
Thuật ngữ liên quan tới inconsistent
Tóm lại nội dung ý nghĩa của inconsistent trong tiếng Anh
inconsistent có nghĩa là: inconsistent /,inkən'sistənt/* tính từ- mâu thuẫn nhau, trái nhau; không trước sau như một=words inconsistent with deeds+ lời nói mâu thuẫn với việc làm=an inconsistent account+ bài tường thuật đầy mâu thuẫn (không trước sau như một)=action inconsistent with the law+ hành động trái với pháp luậtinconsistent- (logic học) không nhất quán; không tương thích; mâu thuẫn; (thống kê) không- vững (ước lượng)
Đây là cách dùng inconsistent tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inconsistent tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
inconsistent / tiếng Anh là gì?
inkən'sistənt/* tính từ- mâu thuẫn nhau tiếng Anh là gì?
trái nhau tiếng Anh là gì?
không trước sau như một=words inconsistent with deeds+ lời nói mâu thuẫn với việc làm=an inconsistent account+ bài tường thuật đầy mâu thuẫn (không trước sau như một)=action inconsistent with the law+ hành động trái với pháp luậtinconsistent- (logic học) không nhất quán tiếng Anh là gì?
không tương thích tiếng Anh là gì?
mâu thuẫn tiếng Anh là gì?
(thống kê) không- vững (ước lượng)