Thông tin thuật ngữ incorporative tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
incorporative (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ incorporativeBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
incorporative tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ incorporative trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ incorporative tiếng Anh nghĩa là gì.
incorporative /in'kɔ:pəreitiv/
* tính từ
- để sáp nhập, để hợp nhất
- để hợp thành tổ chức, để hợp thành đoàn thể
Thuật ngữ liên quan tới incorporative
Tóm lại nội dung ý nghĩa của incorporative trong tiếng Anh
incorporative có nghĩa là: incorporative /in'kɔ:pəreitiv/* tính từ- để sáp nhập, để hợp nhất- để hợp thành tổ chức, để hợp thành đoàn thể
Đây là cách dùng incorporative tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ incorporative tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
incorporative /in'kɔ:pəreitiv/* tính từ- để sáp nhập tiếng Anh là gì?
để hợp nhất- để hợp thành tổ chức tiếng Anh là gì?
để hợp thành đoàn thể