Thông tin thuật ngữ indoctrinating tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
indoctrinating (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ indoctrinatingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
indoctrinating tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ indoctrinating trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ indoctrinating tiếng Anh nghĩa là gì.
indoctrinate /in'dɔktrineit/
* ngoại động từ
- truyền bá, truyền thụ, làm thấm nhuần; truyền giáo
=to indoctrinate Buddhism+ truyền bá đạo Phật
Thuật ngữ liên quan tới indoctrinating
Tóm lại nội dung ý nghĩa của indoctrinating trong tiếng Anh
indoctrinating có nghĩa là: indoctrinate /in'dɔktrineit/* ngoại động từ- truyền bá, truyền thụ, làm thấm nhuần; truyền giáo=to indoctrinate Buddhism+ truyền bá đạo Phật
Đây là cách dùng indoctrinating tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ indoctrinating tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
indoctrinate /in'dɔktrineit/* ngoại động từ- truyền bá tiếng Anh là gì?
truyền thụ tiếng Anh là gì?
làm thấm nhuần tiếng Anh là gì?
truyền giáo=to indoctrinate Buddhism+ truyền bá đạo Phật