indulges tiếng Anh là gì?

indulges tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng indulges trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ indulges tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm indulges tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ indulges

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

indulges tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ indulges tiếng Anh nghĩa là gì.

indulge /in'dju:/

* ngoại động từ
- nuông chiều, chiều theo
=to indulge one's children too much+ nuông chiều con quá
- nuôi, ấp ủ, theo đuổi
=to indulge a frait hope+ nuôi một hy vọng mỏng manh
=to indulge oneself in (with)+ ham mê, say mê, say đắm, miệt mài (cái gì)
=to indulge onself in reading+ ham mê đọc sách
- làm thích thú, làm thoả thích, làm vui thú
=to indulge somebody with a song+ làm cho ai vui thích bằng một bài hát

* nội động từ
- ham mê, say mê, thích thú
=to indulge in swimming+ ham bơi
=to indulge in drinking+ ham mê rượu chè

Thuật ngữ liên quan tới indulges

Tóm lại nội dung ý nghĩa của indulges trong tiếng Anh

indulges có nghĩa là: indulge /in'dju:/* ngoại động từ- nuông chiều, chiều theo=to indulge one's children too much+ nuông chiều con quá- nuôi, ấp ủ, theo đuổi=to indulge a frait hope+ nuôi một hy vọng mỏng manh=to indulge oneself in (with)+ ham mê, say mê, say đắm, miệt mài (cái gì)=to indulge onself in reading+ ham mê đọc sách- làm thích thú, làm thoả thích, làm vui thú=to indulge somebody with a song+ làm cho ai vui thích bằng một bài hát* nội động từ- ham mê, say mê, thích thú=to indulge in swimming+ ham bơi=to indulge in drinking+ ham mê rượu chè

Đây là cách dùng indulges tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ indulges tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

indulge /in'dju:/* ngoại động từ- nuông chiều tiếng Anh là gì?
chiều theo=to indulge one's children too much+ nuông chiều con quá- nuôi tiếng Anh là gì?
ấp ủ tiếng Anh là gì?
theo đuổi=to indulge a frait hope+ nuôi một hy vọng mỏng manh=to indulge oneself in (with)+ ham mê tiếng Anh là gì?
say mê tiếng Anh là gì?
say đắm tiếng Anh là gì?
miệt mài (cái gì)=to indulge onself in reading+ ham mê đọc sách- làm thích thú tiếng Anh là gì?
làm thoả thích tiếng Anh là gì?
làm vui thú=to indulge somebody with a song+ làm cho ai vui thích bằng một bài hát* nội động từ- ham mê tiếng Anh là gì?
say mê tiếng Anh là gì?
thích thú=to indulge in swimming+ ham bơi=to indulge in drinking+ ham mê rượu chè