Thông tin thuật ngữ inequalities tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
inequalities (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ inequalitiesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
inequalities tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ inequalities trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inequalities tiếng Anh nghĩa là gì.
Inequality
- (Econ) Bất đẳng thức.
+ Quan hệ nói lên một hàm số của một biến (hay một tập hợp các biến) lớn hơn hay nhỏ hơn một số nào đó.inequality /,ini:'kwɔliti/
* danh từ
- sự không bằng nhau; sự không bình đẳng
- tính không đều
- sự khác nhau
- tính hay thay đổi
- sự không công minh
- (toán học) bất đẳng thức
inequality
- bất đẳng thức
- absolute i. bất đẳng thức tuyệt đối
- conditinal i. bất đẳng thức có điều kiện
- integral i. bất đẳng thức tích phân
- isoperimetric (al) i. (hình học) bất đẳng thức chu
- strric i. bất đẳng thức ngặt
- triangle i. bất đẳng thức tam giác
- unconditional i. bất đẳng thức vô điều kiện
Thuật ngữ liên quan tới inequalities
Tóm lại nội dung ý nghĩa của inequalities trong tiếng Anh
inequalities có nghĩa là: Inequality- (Econ) Bất đẳng thức.+ Quan hệ nói lên một hàm số của một biến (hay một tập hợp các biến) lớn hơn hay nhỏ hơn một số nào đó.inequality /,ini:'kwɔliti/* danh từ- sự không bằng nhau; sự không bình đẳng- tính không đều- sự khác nhau- tính hay thay đổi- sự không công minh- (toán học) bất đẳng thứcinequality- bất đẳng thức- absolute i. bất đẳng thức tuyệt đối - conditinal i. bất đẳng thức có điều kiện - integral i. bất đẳng thức tích phân- isoperimetric (al) i. (hình học) bất đẳng thức chu- strric i. bất đẳng thức ngặt- triangle i. bất đẳng thức tam giác- unconditional i. bất đẳng thức vô điều kiện
Đây là cách dùng inequalities tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inequalities tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
Inequality- (Econ) Bất đẳng thức.+ Quan hệ nói lên một hàm số của một biến (hay một tập hợp các biến) lớn hơn hay nhỏ hơn một số nào đó.inequality / tiếng Anh là gì?
ini:'kwɔliti/* danh từ- sự không bằng nhau tiếng Anh là gì?
sự không bình đẳng- tính không đều- sự khác nhau- tính hay thay đổi- sự không công minh- (toán học) bất đẳng thứcinequality- bất đẳng thức- absolute i. bất đẳng thức tuyệt đối - conditinal i. bất đẳng thức có điều kiện - integral i. bất đẳng thức tích phân- isoperimetric (al) i. (hình học) bất đẳng thức chu- strric i. bất đẳng thức ngặt- triangle i. bất đẳng thức tam giác- unconditional i. bất đẳng thức vô điều kiện