Thông tin thuật ngữ inertness tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
inertness (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ inertnessBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
inertness tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ inertness trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inertness tiếng Anh nghĩa là gì.
inertness /'inə:tnis/
* danh từ
- (vật lý), (hoá học) tính trơ
- tính trì trệ, tính ì, tính chậm chạp
Thuật ngữ liên quan tới inertness
Tóm lại nội dung ý nghĩa của inertness trong tiếng Anh
inertness có nghĩa là: inertness /'inə:tnis/* danh từ- (vật lý), (hoá học) tính trơ- tính trì trệ, tính ì, tính chậm chạp
Đây là cách dùng inertness tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inertness tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
inertness /'inə:tnis/* danh từ- (vật lý) tiếng Anh là gì?
(hoá học) tính trơ- tính trì trệ tiếng Anh là gì?
tính ì tiếng Anh là gì?
tính chậm chạp