Thông tin thuật ngữ inhibited tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
inhibited (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ inhibitedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
inhibited tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ inhibited trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inhibited tiếng Anh nghĩa là gì.
inhibited
* tính từ
- gượng gạo, rụt rè, thiếu tự nhiêninhibit /in'hibit/
* ngoại động từ
- ngăn chặn, hạn chế, kiềm chế
- ngăn cấm, cấm
- (hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) ức chế
inhibit
- hãm, chậm; cấm, ngăn chặn
Thuật ngữ liên quan tới inhibited
Tóm lại nội dung ý nghĩa của inhibited trong tiếng Anh
inhibited có nghĩa là: inhibited* tính từ- gượng gạo, rụt rè, thiếu tự nhiêninhibit /in'hibit/* ngoại động từ- ngăn chặn, hạn chế, kiềm chế- ngăn cấm, cấm- (hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) ức chếinhibit- hãm, chậm; cấm, ngăn chặn
Đây là cách dùng inhibited tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inhibited tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
inhibited* tính từ- gượng gạo tiếng Anh là gì?
rụt rè tiếng Anh là gì?
thiếu tự nhiêninhibit /in'hibit/* ngoại động từ- ngăn chặn tiếng Anh là gì?
hạn chế tiếng Anh là gì?
kiềm chế- ngăn cấm tiếng Anh là gì?
cấm- (hoá học) (tâm lý học) tiếng Anh là gì?
(sinh vật học) ức chếinhibit- hãm tiếng Anh là gì?
chậm tiếng Anh là gì?
cấm tiếng Anh là gì?
ngăn chặn