innovated tiếng Anh là gì?

innovated tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng innovated trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ innovated tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm innovated tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ innovated

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

innovated tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ innovated tiếng Anh nghĩa là gì.

innovate /'inouveit/

* nội động từ
- đưa vào những cái mới
- (+ in) tiến hành những đổi mới

* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có sáng kiến dùng

Thuật ngữ liên quan tới innovated

Tóm lại nội dung ý nghĩa của innovated trong tiếng Anh

innovated có nghĩa là: innovate /'inouveit/* nội động từ- đưa vào những cái mới- (+ in) tiến hành những đổi mới* ngoại động từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có sáng kiến dùng

Đây là cách dùng innovated tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ innovated tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

innovate /'inouveit/* nội động từ- đưa vào những cái mới- (+ in) tiến hành những đổi mới* ngoại động từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) có sáng kiến dùng