Thông tin thuật ngữ inquires tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
inquires (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ inquiresBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
inquires tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ inquires trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inquires tiếng Anh nghĩa là gì.
inquire /in'kwaiə/ (enquire) /in'kwaiə/
* nội động từ
- ((thường) + into) điều tra, thẩm tra
=to inquire into something+ điều tra việc gì
- (+ after, for) hỏi thăm, hỏi han
=to inquire after somebody+ hỏi thăm ai
- (+ for) hỏi mua; hỏi xin
* ngoại động từ
- hỏi
=to inquire the way+ hỏi đường
inquire
- dò hỏi
Thuật ngữ liên quan tới inquires
Tóm lại nội dung ý nghĩa của inquires trong tiếng Anh
inquires có nghĩa là: inquire /in'kwaiə/ (enquire) /in'kwaiə/* nội động từ- ((thường) + into) điều tra, thẩm tra=to inquire into something+ điều tra việc gì- (+ after, for) hỏi thăm, hỏi han=to inquire after somebody+ hỏi thăm ai- (+ for) hỏi mua; hỏi xin* ngoại động từ- hỏi=to inquire the way+ hỏi đườnginquire- dò hỏi
Đây là cách dùng inquires tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inquires tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
inquire /in'kwaiə/ (enquire) /in'kwaiə/* nội động từ- ((thường) + into) điều tra tiếng Anh là gì?
thẩm tra=to inquire into something+ điều tra việc gì- (+ after tiếng Anh là gì?
for) hỏi thăm tiếng Anh là gì?
hỏi han=to inquire after somebody+ hỏi thăm ai- (+ for) hỏi mua tiếng Anh là gì?
hỏi xin* ngoại động từ- hỏi=to inquire the way+ hỏi đườnginquire- dò hỏi