inquisitive tiếng Anh là gì?

inquisitive tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng inquisitive trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ inquisitive tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm inquisitive tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ inquisitive

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

inquisitive tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inquisitive tiếng Anh nghĩa là gì.

inquisitive /in'kwizitiv/

* tính từ
- tò mò, hay dò hỏi; tọc mạch

Thuật ngữ liên quan tới inquisitive

Tóm lại nội dung ý nghĩa của inquisitive trong tiếng Anh

inquisitive có nghĩa là: inquisitive /in'kwizitiv/* tính từ- tò mò, hay dò hỏi; tọc mạch

Đây là cách dùng inquisitive tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inquisitive tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

inquisitive /in'kwizitiv/* tính từ- tò mò tiếng Anh là gì?
hay dò hỏi tiếng Anh là gì?
tọc mạch