Thông tin thuật ngữ insuring tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
insuring (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ insuringBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
insuring tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ insuring trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ insuring tiếng Anh nghĩa là gì.
insure /in'ʃuə/
* ngoại động từ
- bảo hiểm (tài sản, tính mệnh)
- đảm bảo, làm cho chắc chắn)
=care insures one against error+ sự cẩn thận đảm bảo cho người ta khỏi bị lầm lẫn
* nội động từ
- ký hợp đồng bảo hiểm
insure
- bảo hiểm, đảm bảo
Thuật ngữ liên quan tới insuring
Tóm lại nội dung ý nghĩa của insuring trong tiếng Anh
insuring có nghĩa là: insure /in'ʃuə/* ngoại động từ- bảo hiểm (tài sản, tính mệnh)- đảm bảo, làm cho chắc chắn)=care insures one against error+ sự cẩn thận đảm bảo cho người ta khỏi bị lầm lẫn* nội động từ- ký hợp đồng bảo hiểminsure- bảo hiểm, đảm bảo
Đây là cách dùng insuring tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ insuring tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
insure /in'ʃuə/* ngoại động từ- bảo hiểm (tài sản tiếng Anh là gì?
tính mệnh)- đảm bảo tiếng Anh là gì?
làm cho chắc chắn)=care insures one against error+ sự cẩn thận đảm bảo cho người ta khỏi bị lầm lẫn* nội động từ- ký hợp đồng bảo hiểminsure- bảo hiểm tiếng Anh là gì?
đảm bảo