Thông tin thuật ngữ integrator tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
integrator (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ integratorBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
integrator tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ integrator trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ integrator tiếng Anh nghĩa là gì.
integrator /'intigreitə/
* danh từ
- người hợp nhất
- (toán học) máy tích phân
integrator
- (máy tính) máy lấy tích phân, thiết bị lấy tích phân
- ball-and-disc i. máy lấy tích phân có đĩa và quả cầu
- bootstrap i. máy lấy tích phân có tham biến điều chỉnh độ sai
- current i. máy lấy tích phân dòng
- electromic i. máy lấy tích phân điện tử
- flyball i. máy lấy tích phân hình cầu bay ly tâm
- gyroscopic i. máy lấy tích phana hồi chuyển
- optic (al) i. máy lấy tích phân quang học
- perfect i. máy lấy tích phân lý tưởng
- photo-clectric i. máy lấy tích phân quang điện
- product i. máy lấy tích phân các tích
- summing i. máy lấy tích phân các tổng
- nelocity i. máy lấy tích phân vận tốc
- wheel-and-disc i. máy lấy tích phân có đĩa và bánh
Thuật ngữ liên quan tới integrator
Tóm lại nội dung ý nghĩa của integrator trong tiếng Anh
integrator có nghĩa là: integrator /'intigreitə/* danh từ- người hợp nhất- (toán học) máy tích phânintegrator- (máy tính) máy lấy tích phân, thiết bị lấy tích phân- ball-and-disc i. máy lấy tích phân có đĩa và quả cầu- bootstrap i. máy lấy tích phân có tham biến điều chỉnh độ sai- current i. máy lấy tích phân dòng- electromic i. máy lấy tích phân điện tử- flyball i. máy lấy tích phân hình cầu bay ly tâm- gyroscopic i. máy lấy tích phana hồi chuyển- optic (al) i. máy lấy tích phân quang học- perfect i. máy lấy tích phân lý tưởng- photo-clectric i. máy lấy tích phân quang điện- product i. máy lấy tích phân các tích- summing i. máy lấy tích phân các tổng- nelocity i. máy lấy tích phân vận tốc- wheel-and-disc i. máy lấy tích phân có đĩa và bánh
Đây là cách dùng integrator tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ integrator tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
integrator /'intigreitə/* danh từ- người hợp nhất- (toán học) máy tích phânintegrator- (máy tính) máy lấy tích phân tiếng Anh là gì?
thiết bị lấy tích phân- ball-and-disc i. máy lấy tích phân có đĩa và quả cầu- bootstrap i. máy lấy tích phân có tham biến điều chỉnh độ sai- current i. máy lấy tích phân dòng- electromic i. máy lấy tích phân điện tử- flyball i. máy lấy tích phân hình cầu bay ly tâm- gyroscopic i. máy lấy tích phana hồi chuyển- optic (al) i. máy lấy tích phân quang học- perfect i. máy lấy tích phân lý tưởng- photo-clectric i. máy lấy tích phân quang điện- product i. máy lấy tích phân các tích- summing i. máy lấy tích phân các tổng- nelocity i. máy lấy tích phân vận tốc- wheel-and-disc i. máy lấy tích phân có đĩa và bánh