interlaces tiếng Anh là gì?

interlaces tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng interlaces trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ interlaces tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm interlaces tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ interlaces

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

interlaces tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ interlaces tiếng Anh nghĩa là gì.

interlace /,intə'leis/

* ngoại động từ
- kết lại với nhau, bện lại, xoắn lại, ken lại
- (nghĩa bóng) kết hợp chặt chẽ với nhau, ràng buộc với nhau
- trộn lẫn với nhau

* nội động từ
- bện chéo vào nhau

interlace
- đan nhau

Thuật ngữ liên quan tới interlaces

Tóm lại nội dung ý nghĩa của interlaces trong tiếng Anh

interlaces có nghĩa là: interlace /,intə'leis/* ngoại động từ- kết lại với nhau, bện lại, xoắn lại, ken lại- (nghĩa bóng) kết hợp chặt chẽ với nhau, ràng buộc với nhau- trộn lẫn với nhau* nội động từ- bện chéo vào nhauinterlace- đan nhau

Đây là cách dùng interlaces tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ interlaces tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

interlace / tiếng Anh là gì?
intə'leis/* ngoại động từ- kết lại với nhau tiếng Anh là gì?
bện lại tiếng Anh là gì?
xoắn lại tiếng Anh là gì?
ken lại- (nghĩa bóng) kết hợp chặt chẽ với nhau tiếng Anh là gì?
ràng buộc với nhau- trộn lẫn với nhau* nội động từ- bện chéo vào nhauinterlace- đan nhau