intermediates tiếng Anh là gì?

intermediates tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng intermediates trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ intermediates tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm intermediates tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ intermediates

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

intermediates tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ intermediates tiếng Anh nghĩa là gì.

intermediate /,intə'mi:djət/

* tính từ
- ở giữa

* danh từ ((cũng) intermediary)
- người làm trung gian, người hoà giải
- vật ở giữa, vật trung gian

* danh từ
- (hoá học) sản phẩm trung gian[,intə'mi:dieit]

* ngoại động từ
- làm môi giới, làm trung gian hoà giải

intermediate
- trung gian phụ

Thuật ngữ liên quan tới intermediates

Tóm lại nội dung ý nghĩa của intermediates trong tiếng Anh

intermediates có nghĩa là: intermediate /,intə'mi:djət/* tính từ- ở giữa* danh từ ((cũng) intermediary)- người làm trung gian, người hoà giải- vật ở giữa, vật trung gian* danh từ- (hoá học) sản phẩm trung gian[,intə'mi:dieit]* ngoại động từ- làm môi giới, làm trung gian hoà giảiintermediate- trung gian phụ

Đây là cách dùng intermediates tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ intermediates tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

intermediate / tiếng Anh là gì?
intə'mi:djət/* tính từ- ở giữa* danh từ ((cũng) intermediary)- người làm trung gian tiếng Anh là gì?
người hoà giải- vật ở giữa tiếng Anh là gì?
vật trung gian* danh từ- (hoá học) sản phẩm trung gian[ tiếng Anh là gì?
intə'mi:dieit]* ngoại động từ- làm môi giới tiếng Anh là gì?
làm trung gian hoà giảiintermediate- trung gian phụ