intimate tiếng Anh là gì?

intimate tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng intimate trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ intimate tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm intimate tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ intimate

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

intimate tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ intimate tiếng Anh nghĩa là gì.

intimate /'intimit/

* tính từ
- thân mật, mật thiết, thân tính, quen thuộc
- riêng tư, riêng biệt; ấm cúng
- chung chăn chung gối; gian gâm, thông dâm
- (thuộc) bản chất; (thuộc) ý nghĩ tình cảm sâu sắc nhất; sâu sắc (lòng tin...)

* danh từ
- người thân, người tâm phúc
- người rất quen thuộc với (cái gì, nơi nào...)

* ngoại động từ
- báo cho biết, cho biết
- gợi cho biết, gợi ý

Thuật ngữ liên quan tới intimate

Tóm lại nội dung ý nghĩa của intimate trong tiếng Anh

intimate có nghĩa là: intimate /'intimit/* tính từ- thân mật, mật thiết, thân tính, quen thuộc- riêng tư, riêng biệt; ấm cúng- chung chăn chung gối; gian gâm, thông dâm- (thuộc) bản chất; (thuộc) ý nghĩ tình cảm sâu sắc nhất; sâu sắc (lòng tin...)* danh từ- người thân, người tâm phúc- người rất quen thuộc với (cái gì, nơi nào...)* ngoại động từ- báo cho biết, cho biết- gợi cho biết, gợi ý

Đây là cách dùng intimate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ intimate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

intimate /'intimit/* tính từ- thân mật tiếng Anh là gì?
mật thiết tiếng Anh là gì?
thân tính tiếng Anh là gì?
quen thuộc- riêng tư tiếng Anh là gì?
riêng biệt tiếng Anh là gì?
ấm cúng- chung chăn chung gối tiếng Anh là gì?
gian gâm tiếng Anh là gì?
thông dâm- (thuộc) bản chất tiếng Anh là gì?
(thuộc) ý nghĩ tình cảm sâu sắc nhất tiếng Anh là gì?
sâu sắc (lòng tin...)* danh từ- người thân tiếng Anh là gì?
người tâm phúc- người rất quen thuộc với (cái gì tiếng Anh là gì?
nơi nào...)* ngoại động từ- báo cho biết tiếng Anh là gì?
cho biết- gợi cho biết tiếng Anh là gì?
gợi ý