Thông tin thuật ngữ intimidating tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
intimidating (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ intimidatingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
intimidating tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ intimidating trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ intimidating tiếng Anh nghĩa là gì.
intimidating
* tính từ
- đáng kinh hãi, đáng sợintimidate /in'timideit/
* ngoại động từ
- hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm
Thuật ngữ liên quan tới intimidating
Tóm lại nội dung ý nghĩa của intimidating trong tiếng Anh
intimidating có nghĩa là: intimidating* tính từ- đáng kinh hãi, đáng sợintimidate /in'timideit/* ngoại động từ- hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm
Đây là cách dùng intimidating tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ intimidating tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
intimidating* tính từ- đáng kinh hãi tiếng Anh là gì?
đáng sợintimidate /in'timideit/* ngoại động từ- hăm doạ tiếng Anh là gì?
đe doạ tiếng Anh là gì?
doạ dẫm