Thông tin thuật ngữ intrigues tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
intrigues (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ intriguesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
intrigues tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ intrigues trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ intrigues tiếng Anh nghĩa là gì.
intrigue /in'tri:g/
* danh từ
- mưu đồ; sự vận động ngầm; thói hay vận động ngầm
- mối dan díu ngầm, sự tằng tịu ngầm (với người có chồng)
- tình tiết (của một vở kịch...); cốt truyện
* nội động từ
- có mưu đồ; vận động ngầm
- dan díu, tằng tịu (với người có chồng)
* ngoại động từ
- mưu đồ làm (cái gì); vận động ngần làm (cái gì)
=to intrigue a bill through Congress+ vận động ngầm thông qua một đạo luật dự thảo ở quốc hội
- hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích tò mò
=to be intrigued by a new idea+ bị một ý mới hấp dẫn
- làm ngạc nhiên, làm phải suy nghĩ
=to intrigued by the suddenness of an event+ ngạc nhiên vì tính chất đột ngột của một sự việc
Thuật ngữ liên quan tới intrigues
Tóm lại nội dung ý nghĩa của intrigues trong tiếng Anh
intrigues có nghĩa là: intrigue /in'tri:g/* danh từ- mưu đồ; sự vận động ngầm; thói hay vận động ngầm- mối dan díu ngầm, sự tằng tịu ngầm (với người có chồng)- tình tiết (của một vở kịch...); cốt truyện* nội động từ- có mưu đồ; vận động ngầm- dan díu, tằng tịu (với người có chồng)* ngoại động từ- mưu đồ làm (cái gì); vận động ngần làm (cái gì)=to intrigue a bill through Congress+ vận động ngầm thông qua một đạo luật dự thảo ở quốc hội- hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích tò mò=to be intrigued by a new idea+ bị một ý mới hấp dẫn- làm ngạc nhiên, làm phải suy nghĩ=to intrigued by the suddenness of an event+ ngạc nhiên vì tính chất đột ngột của một sự việc
Đây là cách dùng intrigues tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ intrigues tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
intrigue /in'tri:g/* danh từ- mưu đồ tiếng Anh là gì?
sự vận động ngầm tiếng Anh là gì?
thói hay vận động ngầm- mối dan díu ngầm tiếng Anh là gì?
sự tằng tịu ngầm (với người có chồng)- tình tiết (của một vở kịch...) tiếng Anh là gì?
cốt truyện* nội động từ- có mưu đồ tiếng Anh là gì?
vận động ngầm- dan díu tiếng Anh là gì?
tằng tịu (với người có chồng)* ngoại động từ- mưu đồ làm (cái gì) tiếng Anh là gì?
vận động ngần làm (cái gì)=to intrigue a bill through Congress+ vận động ngầm thông qua một đạo luật dự thảo ở quốc hội- hấp dẫn tiếng Anh là gì?
gợi thích thú tiếng Anh là gì?
kích thích tò mò=to be intrigued by a new idea+ bị một ý mới hấp dẫn- làm ngạc nhiên tiếng Anh là gì?
làm phải suy nghĩ=to intrigued by the suddenness of an event+ ngạc nhiên vì tính chất đột ngột của một sự việc