Thông tin thuật ngữ iron rations tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
iron rations (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ iron rationsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
iron rations tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ iron rations trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ iron rations tiếng Anh nghĩa là gì.
iron rations /'aiən'ræʃnz/
* danh từ
- (quân sự) khẩu phần dự trữ cuối cùng
Thuật ngữ liên quan tới iron rations
Tóm lại nội dung ý nghĩa của iron rations trong tiếng Anh
iron rations có nghĩa là: iron rations /'aiən'ræʃnz/* danh từ- (quân sự) khẩu phần dự trữ cuối cùng
Đây là cách dùng iron rations tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ iron rations tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
iron rations /'aiən'ræʃnz/* danh từ- (quân sự) khẩu phần dự trữ cuối cùng