Thông tin thuật ngữ irregularities tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
irregularities (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ irregularitiesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
irregularities tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ irregularities trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ irregularities tiếng Anh nghĩa là gì.
irregularity /i,regju'læriti/
* danh từ
- tính không đều; cái không đều
- tính không theo quy luật; tính không đúng quy cách (hàng...); tính không chính quy (quân đội...); tính không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...); điều trái quy luật, điều không chính quy, điều trái lễ giáo (lễ nghi, phong tục...)
- (ngôn ngữ học) tính không theo quy tắc
Thuật ngữ liên quan tới irregularities
Tóm lại nội dung ý nghĩa của irregularities trong tiếng Anh
irregularities có nghĩa là: irregularity /i,regju'læriti/* danh từ- tính không đều; cái không đều- tính không theo quy luật; tính không đúng quy cách (hàng...); tính không chính quy (quân đội...); tính không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...); điều trái quy luật, điều không chính quy, điều trái lễ giáo (lễ nghi, phong tục...)- (ngôn ngữ học) tính không theo quy tắc
Đây là cách dùng irregularities tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ irregularities tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
irregularity /i tiếng Anh là gì?
regju'læriti/* danh từ- tính không đều tiếng Anh là gì?
cái không đều- tính không theo quy luật tiếng Anh là gì?
tính không đúng quy cách (hàng...) tiếng Anh là gì?
tính không chính quy (quân đội...) tiếng Anh là gì?
tính không đúng lễ giáo (lễ nghi tiếng Anh là gì?
phong tục...) tiếng Anh là gì?
điều trái quy luật tiếng Anh là gì?
điều không chính quy tiếng Anh là gì?
điều trái lễ giáo (lễ nghi tiếng Anh là gì?
phong tục...)- (ngôn ngữ học) tính không theo quy tắc