irrigated tiếng Anh là gì?

irrigated tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng irrigated trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ irrigated tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm irrigated tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ irrigated

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

irrigated tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ irrigated tiếng Anh nghĩa là gì.

irrigate /'irigeit/

* ngoại động từ
- tưới (đất, ruộng)
- (y học) rửa (vết thương...)
- làm ướt, làm ẩm

* nội động từ
- tưới
- (từ lóng) uống bứ bừ

Thuật ngữ liên quan tới irrigated

Tóm lại nội dung ý nghĩa của irrigated trong tiếng Anh

irrigated có nghĩa là: irrigate /'irigeit/* ngoại động từ- tưới (đất, ruộng)- (y học) rửa (vết thương...)- làm ướt, làm ẩm* nội động từ- tưới- (từ lóng) uống bứ bừ

Đây là cách dùng irrigated tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ irrigated tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

irrigate /'irigeit/* ngoại động từ- tưới (đất tiếng Anh là gì?
ruộng)- (y học) rửa (vết thương...)- làm ướt tiếng Anh là gì?
làm ẩm* nội động từ- tưới- (từ lóng) uống bứ bừ