Thông tin thuật ngữ ischemia tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
ischemia (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ischemiaBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ischemia tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ischemia trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ischemia tiếng Anh nghĩa là gì.
ischemia /is'ki:miə/
* danh từ
- (y học) chứng thiếu máu cục bộ
Thuật ngữ liên quan tới ischemia
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ischemia trong tiếng Anh
ischemia có nghĩa là: ischemia /is'ki:miə/* danh từ- (y học) chứng thiếu máu cục bộ
Đây là cách dùng ischemia tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ischemia tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
ischemia /is'ki:miə/* danh từ- (y học) chứng thiếu máu cục bộ