Thông tin thuật ngữ iterates tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
iterates (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ iteratesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
iterates tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ iterates trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ iterates tiếng Anh nghĩa là gì.
iterate /'itəreit/
* ngoại động từ
- nhắc lại, nhắc đi nhắc lại
- làm lại, làm đi làm lại; lặp đi lặp lại
=iterates integral+ (toán học) tích phân lặp
iterate
- nhắc lại, lặp lại
Thuật ngữ liên quan tới iterates
Tóm lại nội dung ý nghĩa của iterates trong tiếng Anh
iterates có nghĩa là: iterate /'itəreit/* ngoại động từ- nhắc lại, nhắc đi nhắc lại- làm lại, làm đi làm lại; lặp đi lặp lại=iterates integral+ (toán học) tích phân lặpiterate- nhắc lại, lặp lại
Đây là cách dùng iterates tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ iterates tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
iterate /'itəreit/* ngoại động từ- nhắc lại tiếng Anh là gì?
nhắc đi nhắc lại- làm lại tiếng Anh là gì?
làm đi làm lại tiếng Anh là gì?
lặp đi lặp lại=iterates integral+ (toán học) tích phân lặpiterate- nhắc lại tiếng Anh là gì?
lặp lại