jangles tiếng Anh là gì?

jangles tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng jangles trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ jangles tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm jangles tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ jangles

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

jangles tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ jangles tiếng Anh nghĩa là gì.

jangle /'dʤæɳgl/

* danh từ
- tiếng kêu chói tai; tiếng om sòm
- (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc cãi cọ om xòm

* động từ
- kêu chói tai; nói om sòm chói tai; làm kêu chói tai
=to jangle a bell+ lắc chuông kêu chói tai
- (từ cổ,nghĩa cổ) tranh cãi ầm ĩ; cãi nhau om sòm

Thuật ngữ liên quan tới jangles

Tóm lại nội dung ý nghĩa của jangles trong tiếng Anh

jangles có nghĩa là: jangle /'dʤæɳgl/* danh từ- tiếng kêu chói tai; tiếng om sòm- (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc cãi cọ om xòm* động từ- kêu chói tai; nói om sòm chói tai; làm kêu chói tai=to jangle a bell+ lắc chuông kêu chói tai- (từ cổ,nghĩa cổ) tranh cãi ầm ĩ; cãi nhau om sòm

Đây là cách dùng jangles tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ jangles tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

jangle /'dʤæɳgl/* danh từ- tiếng kêu chói tai tiếng Anh là gì?
tiếng om sòm- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) cuộc cãi cọ om xòm* động từ- kêu chói tai tiếng Anh là gì?
nói om sòm chói tai tiếng Anh là gì?
làm kêu chói tai=to jangle a bell+ lắc chuông kêu chói tai- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) tranh cãi ầm ĩ tiếng Anh là gì?
cãi nhau om sòm