jaundices tiếng Anh là gì?

jaundices tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng jaundices trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ jaundices tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm jaundices tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ jaundices

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

jaundices tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ jaundices tiếng Anh nghĩa là gì.

jaundice /'dʤɔ:ndis/

* danh từ
- (y học) bệnh vàng da
- (nghĩa bóng) cách nhìn lệch lạc thành kiến; sự hằn học, sự ghen tức

* ngoại động từ
- làm mắc bệnh vàng da
- (nghĩa bóng) ((thường) động tính từ quá khứ) làm hằn học, làm ghen tức
=with a jaundiced eye+ với con mắt ghen tức

Thuật ngữ liên quan tới jaundices

Tóm lại nội dung ý nghĩa của jaundices trong tiếng Anh

jaundices có nghĩa là: jaundice /'dʤɔ:ndis/* danh từ- (y học) bệnh vàng da- (nghĩa bóng) cách nhìn lệch lạc thành kiến; sự hằn học, sự ghen tức* ngoại động từ- làm mắc bệnh vàng da- (nghĩa bóng) ((thường) động tính từ quá khứ) làm hằn học, làm ghen tức=with a jaundiced eye+ với con mắt ghen tức

Đây là cách dùng jaundices tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ jaundices tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

jaundice /'dʤɔ:ndis/* danh từ- (y học) bệnh vàng da- (nghĩa bóng) cách nhìn lệch lạc thành kiến tiếng Anh là gì?
sự hằn học tiếng Anh là gì?
sự ghen tức* ngoại động từ- làm mắc bệnh vàng da- (nghĩa bóng) ((thường) động tính từ quá khứ) làm hằn học tiếng Anh là gì?
làm ghen tức=with a jaundiced eye+ với con mắt ghen tức