jellied tiếng Anh là gì?

jellied tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng jellied trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ jellied tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm jellied tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ jellied

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

jellied tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ jellied tiếng Anh nghĩa là gì.

jellied

* tính từ
- đông lại; giống như thạch
= jellied eels+lươn nấu đôngjelly /'dʤeli/ (jell) /dʤel/

* danh từ
- thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch
!to beat to a jelly
- đánh cho nhừ tử

* động từ+ (jellify) /'dʤelifai/
- đông lại; làm cho đông lại

Thuật ngữ liên quan tới jellied

Tóm lại nội dung ý nghĩa của jellied trong tiếng Anh

jellied có nghĩa là: jellied* tính từ- đông lại; giống như thạch= jellied eels+lươn nấu đôngjelly /'dʤeli/ (jell) /dʤel/* danh từ- thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch!to beat to a jelly- đánh cho nhừ tử* động từ+ (jellify) /'dʤelifai/- đông lại; làm cho đông lại

Đây là cách dùng jellied tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ jellied tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

jellied* tính từ- đông lại tiếng Anh là gì?
giống như thạch= jellied eels+lươn nấu đôngjelly /'dʤeli/ (jell) /dʤel/* danh từ- thịt nấu đông tiếng Anh là gì?
nước quả nấu đông tiếng Anh là gì?
thạch!to beat to a jelly- đánh cho nhừ tử* động từ+ (jellify) /'dʤelifai/- đông lại tiếng Anh là gì?
làm cho đông lại