Thông tin thuật ngữ jet tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
jet (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ jetBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
jet tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ jet trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ jet tiếng Anh nghĩa là gì.
jet /dʤet/
* tính từ
- bằng huyền
- đen nhánh, đen hạt huyền ((cũng) jet black)
* danh từ
- huyền
=as black as jet+ đen nhánh, đen như hạt huyền
- màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền
* danh từ
- tia (nước, máu, hơi...)
- vòi (ống nước...)
- (kỹ thuật) vòi phun, giclơ
- (thông tục) máy bay phản lực
* động từ
- phun ra thành tia; làm bắn tia
jet
- (vật lí) tia, dòng; luồng
- gas j. tia khí
- propulsive j. động cơ phản lực; không khí dòng thẳng
- pulse j. động cơ phản lực, không khí xung
Thuật ngữ liên quan tới jet
Tóm lại nội dung ý nghĩa của jet trong tiếng Anh
jet có nghĩa là: jet /dʤet/* tính từ- bằng huyền- đen nhánh, đen hạt huyền ((cũng) jet black)* danh từ- huyền=as black as jet+ đen nhánh, đen như hạt huyền- màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền* danh từ- tia (nước, máu, hơi...)- vòi (ống nước...)- (kỹ thuật) vòi phun, giclơ- (thông tục) máy bay phản lực* động từ- phun ra thành tia; làm bắn tiajet- (vật lí) tia, dòng; luồng- gas j. tia khí- propulsive j. động cơ phản lực; không khí dòng thẳng - pulse j. động cơ phản lực, không khí xung
Đây là cách dùng jet tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ jet tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
jet /dʤet/* tính từ- bằng huyền- đen nhánh tiếng Anh là gì?
đen hạt huyền ((cũng) jet black)* danh từ- huyền=as black as jet+ đen nhánh tiếng Anh là gì?
đen như hạt huyền- màu đen nhánh tiếng Anh là gì?
màu đen như hạt huyền* danh từ- tia (nước tiếng Anh là gì?
máu tiếng Anh là gì?
hơi...)- vòi (ống nước...)- (kỹ thuật) vòi phun tiếng Anh là gì?
giclơ- (thông tục) máy bay phản lực* động từ- phun ra thành tia tiếng Anh là gì?
làm bắn tiajet- (vật lí) tia tiếng Anh là gì?
dòng tiếng Anh là gì?
luồng- gas j. tia khí- propulsive j. động cơ phản lực tiếng Anh là gì?
không khí dòng thẳng - pulse j. động cơ phản lực tiếng Anh là gì?
không khí xung