Thông tin thuật ngữ jitter tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
jitter (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ jitterBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
jitter tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ jitter trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ jitter tiếng Anh nghĩa là gì.
jitter /'dʤitə/
* nội động từ (từ lóng)
- bồn chồn, lo sợ; hốt hoảng kinh hâi; hành động hốt hoảng
Thuật ngữ liên quan tới jitter
Tóm lại nội dung ý nghĩa của jitter trong tiếng Anh
jitter có nghĩa là: jitter /'dʤitə/* nội động từ (từ lóng)- bồn chồn, lo sợ; hốt hoảng kinh hâi; hành động hốt hoảng
Đây là cách dùng jitter tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ jitter tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
jitter /'dʤitə/* nội động từ (từ lóng)- bồn chồn tiếng Anh là gì?
lo sợ tiếng Anh là gì?
hốt hoảng kinh hâi tiếng Anh là gì?
hành động hốt hoảng