jobbers tiếng Anh là gì?

jobbers tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng jobbers trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ jobbers tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm jobbers tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ jobbers

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

jobbers tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ jobbers tiếng Anh nghĩa là gì.

Jobber
- (Econ) Người buôn bán chứng khoán.
+ Thuật ngữ trước khi có khái niệm vụ nổ lớn vào năm 1986, chỉ một nhà lập thị trường tại sở chứng khoán London.jobber /'dʤɔbə/

* danh từ
- người làm thuê việc lặt vặt; người làm khoán
- kẻ đầu cơ
- người môi giới chạy hàng xách
- người buôn bán cổ phần (chứng khoán)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán buôn
- người cho thuê ngựa, người cho thuê xe
- kẻ lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác

Thuật ngữ liên quan tới jobbers

Tóm lại nội dung ý nghĩa của jobbers trong tiếng Anh

jobbers có nghĩa là: Jobber- (Econ) Người buôn bán chứng khoán.+ Thuật ngữ trước khi có khái niệm vụ nổ lớn vào năm 1986, chỉ một nhà lập thị trường tại sở chứng khoán London.jobber /'dʤɔbə/* danh từ- người làm thuê việc lặt vặt; người làm khoán- kẻ đầu cơ- người môi giới chạy hàng xách- người buôn bán cổ phần (chứng khoán)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán buôn- người cho thuê ngựa, người cho thuê xe- kẻ lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác

Đây là cách dùng jobbers tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ jobbers tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

Jobber- (Econ) Người buôn bán chứng khoán.+ Thuật ngữ trước khi có khái niệm vụ nổ lớn vào năm 1986 tiếng Anh là gì?
chỉ một nhà lập thị trường tại sở chứng khoán London.jobber /'dʤɔbə/* danh từ- người làm thuê việc lặt vặt tiếng Anh là gì?
người làm khoán- kẻ đầu cơ- người môi giới chạy hàng xách- người buôn bán cổ phần (chứng khoán)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) người bán buôn- người cho thuê ngựa tiếng Anh là gì?
người cho thuê xe- kẻ lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác