jockey tiếng Anh là gì?

jockey tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng jockey trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ jockey tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm jockey tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ jockey

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

jockey tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ jockey tiếng Anh nghĩa là gì.

jockey /'dʤɔki/

* danh từ
- người cưỡi ngựa đua, dô kề
!Jockey Club
- hội đua ngựa (ở Anh, nắm các cuộc đua ngựa)
- người hầu, người dưới

* động từ
- cưỡi ngựa đua, làm dô kề
- lừa bịp, lừa phỉnh, dùng mánh khoé để dành thắng lợi
=to jockey someone out of something+ lừa bịp ai lấy cái gì
=to jockey someone into doing something+ lừa phỉnh ai làm gì
=to jockey for position+ dùng mẹo khôn khéo để giành ưu thế (trong cuộc đua thuyền...); giành lấy lợi về mình một cách không chính đáng

Thuật ngữ liên quan tới jockey

Tóm lại nội dung ý nghĩa của jockey trong tiếng Anh

jockey có nghĩa là: jockey /'dʤɔki/* danh từ- người cưỡi ngựa đua, dô kề!Jockey Club- hội đua ngựa (ở Anh, nắm các cuộc đua ngựa)- người hầu, người dưới* động từ- cưỡi ngựa đua, làm dô kề- lừa bịp, lừa phỉnh, dùng mánh khoé để dành thắng lợi=to jockey someone out of something+ lừa bịp ai lấy cái gì=to jockey someone into doing something+ lừa phỉnh ai làm gì=to jockey for position+ dùng mẹo khôn khéo để giành ưu thế (trong cuộc đua thuyền...); giành lấy lợi về mình một cách không chính đáng

Đây là cách dùng jockey tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ jockey tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

jockey /'dʤɔki/* danh từ- người cưỡi ngựa đua tiếng Anh là gì?
dô kề!Jockey Club- hội đua ngựa (ở Anh tiếng Anh là gì?
nắm các cuộc đua ngựa)- người hầu tiếng Anh là gì?
người dưới* động từ- cưỡi ngựa đua tiếng Anh là gì?
làm dô kề- lừa bịp tiếng Anh là gì?
lừa phỉnh tiếng Anh là gì?
dùng mánh khoé để dành thắng lợi=to jockey someone out of something+ lừa bịp ai lấy cái gì=to jockey someone into doing something+ lừa phỉnh ai làm gì=to jockey for position+ dùng mẹo khôn khéo để giành ưu thế (trong cuộc đua thuyền...) tiếng Anh là gì?
giành lấy lợi về mình một cách không chính đáng